Có 2 kết quả:
第二輪 dì èr lún ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄌㄨㄣˊ • 第二轮 dì èr lún ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
second round (of match, or election)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
second round (of match, or election)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh